Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

to tiếng

Academic
Friendly

Từ "to tiếng" trong tiếng Việt có thể được hiểu hành động cãi cọ hoặc tranh luận một cách hung hăng, thường kèm theo sự thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Khi người ta "to tiếng" với nhau, điều đó có nghĩahọ đang nói lớn, có thể la hét hoặc tỏ ra tức giận trong cuộc tranh cãi.

Định nghĩa
  • To tiếng: Cãi cọ, tranh luận với âm lượng lớn, thể hiện sự tức giận hoặc phẫn nộ.
dụ sử dụng
  1. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Hôm qua, tôi thấy hai người bạn to tiếng với nhau một chuyện nhỏ."
    • "Khi bị chỉ trích, anh ấy thường to tiếng để bảo vệ quan điểm của mình."
  2. Trong công việc:

    • "Cuộc họp hôm nay rất căng thẳng, nhiều người đã to tiếng khi bàn về dự án mới."
    • "Thay vì to tiếng, chúng ta nên tìm cách giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số tình huống, "to tiếng" có thể được sử dụng để chỉ việc thể hiện quan điểm một cách mạnh mẽ không chỉ cãi cọ.
    • "Trong bài thuyết trình, ấy đã to tiếng về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường."
Phân biệt các biến thể
  • Từ "to" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các cụm từ khác nhau như:
    • To lớn: Không chỉ mang nghĩa về âm thanh còn chỉ kích thước ( dụ: "Cái nhà này to lớn quá!").
    • To gan: Thể hiện sự dũng cảm, không sợ hãi ( dụ: " ấy to gan đứng ra bảo vệ quan điểm của mình.").
Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan
  • Cãi nhau: Tương tự như "to tiếng", nhưng không nhất thiết phải thể hiện sự tức giận quá mức.

    • dụ: "Họ cãi nhau về việc ai người đúng."
  • Tranh luận: Một từ tính chất nhẹ nhàng hơn, có thể tranh luận không cần phải to tiếng.

    • dụ: "Chúng ta có thể tranh luận về vấn đề này một cách hòa bình."
  • Gắt gỏng: Có thể được dùng để chỉ khi ai đó nói một cách khó chịu hoặc không vui.

    • dụ: "Anh ấy thường gắt gỏng khi phải làm việc dưới áp lực."
Kết luận

Từ "to tiếng" thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự căng thẳng trong giao tiếp. Tuy nhiên, trong một số tình huống, có thể được dùng để chỉ sự quyết liệt trong việc bảo vệ quan điểm.

  1. đg. Cãi cọ hung hăng.

Comments and discussion on the word "to tiếng"